| STT | Tên xét nghiệm | Đơn giá (VNĐ) | Thời gian trả kết quả |
|---|---|---|---|
| 1 | Tổng phân tích máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 1 giờ | |
| 2 | Tổng phân tích nước tiểu tự động | 1 giờ | |
| 3 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 1 giờ | |
| 4 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 1 giờ | |
| 5 | Định lượng Urê máu [Máu] | 1 giờ | |
| 6 | Định lượng Creatinin (máu) | 1 giờ | |
| 7 | Định lượng Sắt [Máu] | 1 giờ | |
| 8 | Định lượng Ferritin [Máu] | 1 giờ | |
| 9 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | 1 giờ | |
| 10 | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | 1 giờ | |
| 11 | HBsAg miễn dịch tự động | 1 giờ | |
| 12 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 1 giờ | |
| 13 | Định lượng Estradiol [Máu] | 1 giờ | |
| 14 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | 1 giờ | |
| 15 | Định lượng Prolactin [Máu] | 1 giờ | |
| 16 | Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) [Máu] | 1 giờ |


